Ông Lê Quốc Thanh - Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia phát biểu tại diễn đànNông dân cần khuyến nông sát cánh và kịp thời
Từ thực tiễn sản xuất, nhiều nông dân đề xuất mong muốn, đội ngũ khuyến nông, thú y cơ sở được củng cố để hướng dẫn kỹ thuật, phòng chống dịch bệnh và kết nối thị trường.
Bà Vương Thị Thương (huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn) người trồng hồng treo gió đạt tiêu chuẩn VietGAP chia sẻ: “Trước đây, khi có dịch bệnh trên cây trồng, bà con phải tự xoay xở, không biết hỏi ai. Nếu cán bộ khuyến nông có mặt kịp thời thì nông dân yên tâm sản xuất hơn rất nhiều”.
Đây cũng là thực tế ở nhiều địa phương miền núi, nơi mà thiếu nhân lực khuyến nông, thiếu thông tin kỹ thuật và thiếu kết nối thị trường đang khiến người nông dân gặp nhiều rủi ro trong sản xuất.
Ông Lê Quốc Thanh, Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia cho biết, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã ban hành Thông tư số 60/2025/TT-BNNMT, quy định tổ chức lại hệ thống khuyến nông theo hướng gắn chặt với cơ sở, bảo đảm “nơi nào có nông dân, nơi đó có cán bộ khuyến nông”.
Cụ thể, mô hình mới bố trí hai cán bộ khuyến nông tại mỗi xã, trực thuộc đơn vị dịch vụ công cấp xã, hoạt động thường xuyên tại địa bàn dân cư. Mục tiêu là giúp nông dân tiếp cận trực tiếp với chuyên gia kỹ thuật, được hướng dẫn canh tác, bảo quản, phòng dịch và tiếp cận thị trường một cách bài bản, kịp thời.
Việc tổ chức lại hệ thống khuyến nông này được xem là bước đột phá giúp rút ngắn khoảng cách giữa “chính sách” và “ruộng đồng”, nhất là ở những vùng còn nhiều khó khăn như Tây Bắc, Tây Nguyên hay Đồng bằng sông Cửu Long nơi chịu ảnh hưởng lớn của biến đổi khí hậu.
Theo đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác định ba nhóm giải pháp trọng tâm để hiện thực hóa mục tiêu “khuyến nông ở mọi nơi nông dân cần”, bao gồm:
Kiện toàn tổ chức và bảo đảm nguồn lực cho khuyến nông, thú y cơ sở. Bố trí đủ nhân lực, tăng phụ cấp, đào tạo thường xuyên, giúp cán bộ yên tâm gắn bó lâu dài với địa bàn.
Nâng cao năng lực số và kỹ năng quản lý nông nghiệp thông minh. Đào tạo về chuyển đổi số, sử dụng ứng dụng quản lý mùa vụ, truy xuất nguồn gốc, dự báo dịch bệnh và biến động giá cả.
Tăng cường liên kết “4 nhà” – Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân. Hình thành các tổ kỹ thuật cộng đồng, kết nối với hợp tác xã, doanh nghiệp để chuyển giao công nghệ, hỗ trợ sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông sản đạt chuẩn.
Quang cảnh diễn đàn "Lắng nghe nông dân nói" năm 2025Vai trò đặc biệt ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số
Ở vùng đồng bào DTTS và miền núi, khuyến nông không chỉ là “người hướng dẫn kỹ thuật” mà còn là cầu nối tri thức, giúp bà con thay đổi tư duy sản xuất, áp dụng khoa học vào nông nghiệp hàng hóa.
Từ các mô hình nuôi trâu sinh sản ở Hà Giang, trồng chè hữu cơ ở Yên Bái, đến phát triển cây dược liệu ở Bắc Kạn, tất cả đều có dấu ấn của cán bộ khuyến nông cơ sở, những người “ăn cùng dân, làm cùng dân, ở cùng dân”.
Nhờ đó, nhiều hộ dân tộc Mông, Dao, Thái, Nùng đã mạnh dạn chuyển từ canh tác truyền thống sang sản xuất hàng hóa, nông nghiệp sạch, nông nghiệp hữu cơ, góp phần nâng cao thu nhập và giảm nghèo bền vững.
Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, hiện mới có 7/34 tỉnh, thành phố hoàn tất việc sắp xếp hệ thống khuyến nông cấp xã theo quy định mới. Nhiều địa phương vẫn thiếu kinh phí và cơ chế đãi ngộ phù hợp, khiến việc duy trì lực lượng gặp khó khăn.
Ngoài ra, ứng dụng công nghệ số và cơ sở dữ liệu nông nghiệp còn hạn chế, nhất là ở vùng cao chưa có hạ tầng mạng ổn định.
Để khắc phục, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông triển khai Cổng thông tin khuyến nông số quốc gia, kết nối dữ liệu với 63 tỉnh, thành. Đây là bước tiến quan trọng giúp nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp trao đổi, học hỏi và tiếp cận kỹ thuật sản xuất tiên tiến mọi lúc, mọi nơi.
Việc khẳng định “khuyến nông phải có mặt ở mọi nơi nông dân cần” thể hiện rõ quan điểm của Nhà nước về phát triển nông nghiệp hiện đại: lấy người nông dân làm trung tâm, lấy tri thức làm động lực, lấy khuyến nông làm cầu nối
Khi người nông dân được tiếp cận khoa học - kỹ thuật đúng lúc, được hỗ trợ thị trường và định hướng sản xuất bền vững, họ không chỉ thoát nghèo mà còn trở thành chủ thể của nền nông nghiệp xanh Việt Nam trong tương lai.