Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, virus, nấm hoặc do hít phải dị vật. Bệnh có thể lây lan qua ho, hắt hơi, tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải không khí chứa mầm bệnh.
Viêm phổi được chia thành ba nhóm chính, gồm viêm phổi do vi khuẩn, virus và nấm. Các triệu chứng thường gặp là ho, khó thở, sốt - dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý hô hấp khác. Biểu hiện của viêm phổi có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người, nhưng về cơ bản, các triệu chứng thường giống nhau giữa các loại viêm phổi
Dấu hiệu cảnh báo sớm
Theo các chuyên gia y tế các triệu chứng ban đầu của viêm phổi có thể tương tự bệnh cúm, bao gồm sốt, ho khan, đau cơ, đau đầu và suy nhược. Tuy nhiên, trong vài ngày, triệu chứng có xu hướng nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể ho nhiều hơn, kèm theo khó thở.
Viêm phổi do vi khuẩn thường khiến cơn ho sâu hơn, kèm theo đờm đặc màu vàng, xanh lục hoặc thậm chí có lẫn máu. Các triệu chứng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại viêm phổi mắc phải, nhưng ho sâu và khó thở là những dấu hiệu cần được chú ý.
Triệu chứng thường gặp
- Khó chịu hoặc đau ngực: Đau ngực là một trong những triệu chứng viêm phổi phổ biến nhất. Bạn có thể cảm thấy đau nhói hoặc đau như dao đâm ở ngực. Những cơn đau này có thể xảy ra khi bạn thở hoặc ho.
- Ớn lạnh: Ớn lạnh có thể là dấu hiệu của bệnh viêm phổi. Nếu kèm theo run rẩy, tình trạng này gọi là rét run.
- Ho: Bạn có thể bị ho khan hoặc ho khan, có đờm. Viêm phổi do vi khuẩn có thể biểu hiện bằng ho, bao gồm cả đờm có mủ hoặc máu. Những người bị viêm phổi do virus thường có đờm loãng hoặc có mủ.
Viêm phổi hít xảy ra khi thức ăn, chất lỏng, nước bọt hoặc chất nôn đi vào phổi. Những người bị viêm phổi hít có thể ho ra đờm có mùi hôi, màu xanh lá cây hoặc sẫm màu hoặc đờm có mủ hoặc máu.
- Sốt: Những người bị viêm phổi có thể bị sốt, mặc dù tình trạng này phổ biến hơn ở các trường hợp viêm phổi do virus. Đồng thời, nhiều người có thể không bị sốt khi mắc bệnh.
- Hụt hơi: Viêm phổi có thể gây khó thở. Nếu nhiễm trùng ảnh hưởng đến chức năng phổi, người bệnh có thể không cung cấp đủ oxy vào máu. Một số người cần bổ sung oxy hoặc điều trị để giúp họ thở khi bị viêm phổi.
- Da đổ mồ hôi hoặc dấp dính: Khi cơ thể cố gắng loại bỏ nhiễm trùng như viêm phổi, bạn có thể đổ mồ hôi nhiều hoặc da ẩm ướt. Ngay cả người bị viêm phổi hít cũng có thể đổ mồ hôi quá nhiều.
Đôi khi da đổ mồ hôi kèm theo viêm phổi có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng huyết. Nhiễm trùng huyết là biến chứng viêm phổi có khả năng đe dọa tính mạng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập trong máu.
Những biện pháp phòng ngừa viêm phổi
1. Rửa tay
Mặc dù bệnh viêm phổi không lây nhưng bệnh có thể do nhiều loại sinh vật truyền nhiễm như virus, vi khuẩn và nấm gây ra. Rửa tay là cách tốt nhất để tránh truyền những sinh vật này vào hệ hô hấp.
2. Không hút thuốc
Thuốc lá ảnh hưởng tới khả năng chống lại nhiễm trùng của phổi và những người hút thuốc được phát hiện có nguy cơ bị viêm phổi cao hơn. Những người sử dụng thuốc lá được coi là một trong những nhóm có nguy cơ cao được khuyến khích tiêm vaccine phế cầu.
3. Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh
Hầu hết các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp đều lây lan qua các hạt nhỏ trong không khí hoặc trên các bề mặt chúng ta chạm vào. Tránh tiếp xúc với những người mà bạn biết đang bị bệnh là một bước quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và viêm phổi có thể xảy ra.
4. Thực hiện các thói quen lành mạnh
Cách chăm sóc cơ thể và môi trường xung quanh đóng một vai trò lớn giúp cơ thể bạn chống lại các bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm phổi. Nghỉ ngơi đầy đủ có một chế độ ăn uống cân bằng. Tập thể dục thường xuyên Giảm tiếp xúc với các hóa chất độc hại hoặc ô nhiễm.
5. Tiêm vaccine phòng ngừa viêm phổi
Tiêm phòng cúm hằng năm để ngăn ngừa bệnh cúm theo mùa. Cảm cúm là một nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh viêm phổi, vì vậy phòng ngừa bệnh cúm là một cách tốt để ngăn ngừa bệnh viêm phổi.
Trẻ dưới 2 tuổi và người trên 65 tuổi nên tiêm vaccine phòng ngừa viêm phổi do phế cầu khuẩn. Ngoài ra, những người mắc bệnh tim mạn tính, mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen phế quản, tiểu đường… cũng cần tiêm vaccine để ngăn ngừa bệnh.
6. Giữ cho cảm lạnh không chuyển thành viêm phổi
Nếu bạn đã bị cảm lạnh, các khuyến nghị để ngăn nó chuyển thành viêm phổi bao gồm:
Đảm bảo nghỉ ngơi đầy đủ trong khi hồi phục sau cảm lạnh hoặc các bệnh khác. Uống nhiều chất lỏng để giúp loại bỏ tắc nghẽn. Dùng các chất bổ sung như vitamin C và kẽm để giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.
Nếu bạn vừa mới phẫu thuật, hãy nói chuyện với bác sĩ về những gì bạn có thể làm để tránh viêm phổi sau phẫu thuật. Có thể thực hiện một số biện pháp sau:
Thực hiện bài tập dành cho ho và giúp thở sâu. Giữ bàn tay của bạn sạch sẽ Nâng cao đầu Vệ sinh răng miệng, bao gồm chất khử trùng như chlorhexidine Đi bộ ngay khi bạn có thể
Lưu ý:
Khi bạn bị nhiễm virus, cơn ho có thể kéo dài trong vài tuần không khỏi hoặc gặp bất kỳ một trong số triệu chứng như: Sốt, đổ mồ hôi, ớn lạnh, thở nhanh, nông, khó thở, ăn mất ngon, buồn nôn hoặc nôn mửa, lo lắng, căng thẳng… có cảm lạnh đã chuyển sang giai đoạn nghiêm trọng hơn, bạn nên đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.