Đuối nước là tình trạng bị ngạt do nước bị hít vào phổi, hoặc tắc đường thở do sự co thắt thanh quản khi nạn nhân đang ở dưới nước. Khi nạn nhân bị ngạt nước thì tim sẽ có phản ứng đập chậm lại, đây là phản xạ vì nạn nhân bị ngừng thở. Điều này sẽ dẫn tới việc thiếu Oxy máu, gây tăng nhịp tim, huyết áp.
Nếu trong khoảng từ 20 giây đến 2 - 5 phút (tùy thuộc từng nạn nhân) khả năng hô hấp vẫn chưa trở lại bình thường thì sẽ xuất hiện hiện tượng nước bị hít vào gây co thắt thanh quản tức thì, gây ra cơn ngừng thở lần 2. Sau đó là các nhịp thở bắt buộc, điều này khiến cho nước, dị vật bị hít vào phổi. Hậu quả là nhịp tim chậm dần lại, rối loạn nhịp, ngừng tim và tử vong.
Để cấp cứu trẻ bị đuối nước nhanh và đúng cách nhất chúng ta cần lưu ý 5 bước như sau:
Bước 1: Gọi trợ giúp: Cần nhanh chóng tìm sự trợ giúp của những người xung quanh khi thấy trẻ bị đuối nước bằng cách gọi to, gọi cấp cứu 115.
Bước 2. Nhanh chóng đưa trẻ ra khỏi nước bằng mọi cách: Đây là bước rất quan trọng, có 2 phương pháp là cứu đuối gián tiếp và cứu đuối trực tiếp.
Cứu đuối gián tiếp: Là sử dụng các dụng cụ cứu đuối sẵn có (phao, dây, gậy, quần áo, các vật có thể nổi trên nước…) để cứu người trẻ đuối nước khi vẫn còn đang tỉnh. Tùy theo tình hình, tính chất của mỗi trường hợp cụ thể mà người cứu đuối lựa chọn phương án cứu để phù hợp, an toàn và hiệu quả.
Cứu đuối trực tiếp: Là xuống nước, bơi đến cứu nạn nhân; cứu đuối trực tiếp nên dành cho đối tượng cứu hộ chuyên nghiệp, được đào tạo có đủ sức khỏe và năng lực ở thời điểm thực hiện hoặc đối tượng không chuyên có kỹ năng bơi và cứu đuối.
Bước 3: Kiểm tra xem trẻ có thở không và có tỉnh không
Khi trẻ được đưa lên bờ, ngay lập tức xem trẻ có thở không bằng cách: Nhìn lồng ngực của trẻ có di động không? Đặt tai của bạn gần miệng và mũi trẻ có cảm thấy không khí thở ra của trẻ ở trên má của bạn không? (thở ngáp được xem là không thở). Trong khi kiểm tra hơi thở, bạn cũng có thể lay gọi trẻ để xem đứa trẻ có phản ứng không.
Bước 4. Nếu trẻ không thở, hãy bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR) ngay:
Cẩn thận đặt trẻ nằm ngửa trên nền cứng.
Nếu nghi ngờ chấn thương cổ: Hãy di chuyển trẻ trẻ bằng cách di chuyển toàn bộ cơ thể (đầu, cổ, cột sống và hông) với nhau, giữ cho tất cả chúng thẳng hàng; không ngửa đầu nâng cằm, chỉ cần ấn góc hàm.
Kỹ thuật ấn góc hàm: Nếu không nghi ngờ chấn thương cổ: Giữ đầu trẻ ngửa ra sau và nâng cằm để thông đường thở (kỹ thuật ngửa đầu - nâng cằm).
Kỹ thuật ngửa đầu - nâng cằm: Tiến hành hồi sức tim - phổi (CPR) cho trẻ bằng cách:
Thổi ngạt: Với trẻ nhỏ, đặt miệng của bạn trên cả mũi và miệng của trẻ để thổi ngạt được kín. Với trẻ lớn hơn, một tay ép cánh mũi và đưa miệng của bạn thổi vào miệng của trẻ. Thổi chậm, đều trong 1 - 2 giây và ngực của trẻ sẽ phồng lên, thổi ngạt 5 nhịp thở đầu tiên.
Ép tim ngoài lồng ngực: Ngay sau thổi ngạt 5 nhịp đầu tiên, tiến hành ép tim ngoài lồng ngực. Sử dụng một tay đặt vuông góc với lồng ngực, (trẻ lớn/người lớn có thể dùng hai tay).
Vị trí ép tim: 1/2 dưới xương ức, ấn xuống ngực sâu khoảng 1/3 -1/2 lồng ngực theo đường kính trước sau. Tốc độ ép tim 100 - 120 lần/phút. Những lần tiếp theo tiếp tục thực hiện theo chu kỳ 30 lần ép tim/2 lần thổi ngạt. Tiếp tục ép tim và thổi ngạt liên tục (cả trong quá trình vận chuyển cấp cứu) cho tới khi trẻ tự thở lại được, hồng hào trở lại.
Bước 5: Bảo đảm an toàn sau cấp cứu
Sau khi nạn nhân tỉnh cần đặt nạn nhân ở tư thế an toàn: Nằm nghiêng, kê cao gối hai bên vai, nới rộng quần áo để phòng tránh trẻ bị ngạt thở trở lại. Lau khô người, thay quần áo và ủ ấm bé sau đó nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất.
Trên đường đi người nhà cần chú ý theo dõi hô hấp, tuần hoàn của trẻ. Tốt nhất là có sự trợ giúp vận chuyển của nhân viên y tế.